Có 2 kết quả:
残疾 cán jí ㄘㄢˊ ㄐㄧˊ • 殘疾 cán jí ㄘㄢˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disabled
(2) handicapped
(3) deformity on a person or animal
(2) handicapped
(3) deformity on a person or animal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disabled
(2) handicapped
(3) deformity on a person or animal
(2) handicapped
(3) deformity on a person or animal
Bình luận 0